21
26
11, 2000
10, Canh Thìn

Ngày 21/11/2000 là 26/10 năm Canh Thìn

Ngày 26/10 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 19 - Lập Đông (238.690) (13/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:44:30 AM
Mặt trời lặn 05:15:10 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:29:50 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:22:07 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:34 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:56:10 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:30 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:30:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:29:17 PM