Ngày 10/12/2031 là 26/10 năm Tân Hợi
Ngày 26/10 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (257.410) (2/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:54:02 AM |
Mặt trời lặn |
05:18:55 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:36:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:31:11 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:41:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:04:45 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:08:12 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:38:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:34:28 PM |