19
6
12, 2031
11, Tân Hợi

Ngày 19/12/2031 là 6/11 năm Tân Hợi

Ngày 6/11 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Canh Tý, năm Tân Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Tháng Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (266.560) (11/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 38/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:58:50 AM
Mặt trời lặn 05:22:40 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:45 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:35:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:45:36 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:09:22 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:12:08 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:43:00 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:38:30 PM