Ngày 23/12/2031 là 10/11 năm Tân Hợi
Ngày 10/11 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Canh Tý, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (270.640) (15/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:00:51 AM |
Mặt trời lặn |
05:24:37 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:44 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:37:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:47:34 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:11:22 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:14:06 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:44:59 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:40:28 PM |