10
23
2, 2026
12, Ất Tỵ

Ngày 10/2/2026 là 23/12 năm Bính Ngọ

Ngày 23/12 AL là: ngày Ất Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 1 - Lập Xuân (320.950) (5/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:07:27 AM
Mặt trời lặn 05:48:48 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:58:08 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:45:44 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:10:31 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:20:31 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:35:44 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:55:25 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:00:50 PM