Ngày 27/2/2026 là 11/1 năm Bính Ngọ
Ngày 11/1 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Canh Dần, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (338.110) (8/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:00:33 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:40 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:39:17 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:14:04 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:14:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:49:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:30 PM |