Ngày 23/2/2026 là 7/1 năm Bính Ngọ
Ngày 7/1 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Canh Dần, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (334.080) (4/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:02:31 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:18 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:41:09 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:17 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:51:33 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:02 PM |