Ngày 10/5/1998 là 15/4 năm Mậu Dần
Ngày 15/4 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (48.870) (3/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:40 AM |
Mặt trời lặn |
06:00:00 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:20 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:58:22 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:09 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:48:32 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:05:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:15:05 PM |