20
25
5, 1998
4, Mậu Dần

Ngày 20/5/1998 là 25/4 năm Mậu Dần

Ngày 25/4 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 7 - Lập Hạ (58.510) (13/15)

Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:18:21 AM
Mặt trời lặn 06:02:28 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:25 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:55:42 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:25:08 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:29:02 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:51:48 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:01:56 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:18:54 PM