Ngày 23/5/1998 là 28/4 năm Mậu Dần
Ngày 28/4 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (61.40) (1/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:56 AM |
Mặt trời lặn |
06:03:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:37 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:11 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:03 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:23 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:52:51 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:08 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:20:06 PM |