Ngày 10/5/2025 là 13/4 năm Ất Tỵ
Ngày 13/4 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 7 - Lập Hạ (49.320) (4/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:34 AM |
Mặt trời lặn |
06:00:09 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:21 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:58:15 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:28 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:01 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:48:42 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:05:25 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:15:17 PM |