Ngày 10/6/2030 là 10/5 năm Canh Tuất
Ngày 10/5 AL là: ngày Bính Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (78.910) (3/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:05 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:40 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:23 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:52 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:31 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:14 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:27:09 PM |