Ngày 5/6/2030 là 5/5 năm Canh Tuất
Ngày 5/5 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (74.130) (14/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:39 AM |
Mặt trời lặn |
06:07:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:32 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:30:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:36 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:25:23 PM |