Ngày 10 tháng 7, 1942 là 27/5 năm Nhâm Ngọ - Tiết khí 11: Tiểu Thử ∡106.83 °
Ngày 27/5 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Ngọ. Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (106.830) (2/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:24:29 AM |
11:49:03 AM |
06:13:36 PM |
Dân dụng |
05:01:25 AM |
// |
06:36:40 PM |
Biển |
04:34:12 AM |
// |
07:03:53 PM |
Thiên văn |
04:06:29 AM |
// |
07:31:36 PM |