Ngày 10 tháng 7, 1955 là 21/5 năm Ất Mùi - Tiết khí 11: Tiểu Thử ∡106.7 °
Ngày 21/5 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Mùi. Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (106.70) (2/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:24:29 AM |
11:49:03 AM |
06:13:37 PM |
Dân dụng |
05:01:24 AM |
// |
06:36:42 PM |
Biển |
04:34:12 AM |
// |
07:03:55 PM |
Thiên văn |
04:06:28 AM |
// |
07:31:38 PM |