Ngày 5/7/1955 là 16/5 năm Ất Mùi
Ngày 16/5 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 10 - Hạ Chí (101.930) (11/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:06 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:14 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:56 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:35 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:53 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:04:43 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:45 PM |