10
28
7, 1961
5, Tân Sửu

Ngày 10/7/1961 là 28/5 năm Tân Sửu

Ngày 28/5 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (107.180) (2/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 49/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:24:39 AM
Mặt trời lặn 07:13:38 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:49:09 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:01:35 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:36:42 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:34:23 AM
Mặt trời lặn (biển) 08:03:54 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:06:41 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:31:36 PM