8
26
7, 1961
5, Tân Sửu

Ngày 8/7/1961 là 26/5 năm Tân Sửu

Ngày 26/5 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (105.280) (15/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:24:06 AM
Mặt trời lặn 07:13:36 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:48:51 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:00:59 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:36:42 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:33:44 AM
Mặt trời lặn (biển) 08:03:57 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:05:58 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:31:43 PM