Ngày 10/9/1964 là 5/8 năm Giáp Thìn
Ngày 5/8 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (166.990) (1/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:33:07 AM |
Mặt trời lặn |
06:48:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:40:58 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:10:02 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:47:08 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:34:48 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:22:16 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:59:40 PM |