28
23
9, 1964
8, Giáp Thìn

Ngày 28/9/1964 là 23/8 năm Giáp Thìn

Ngày 23/8 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 16 - Thu Phân (184.570) (4/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:58 AM
Mặt trời lặn 06:36:21 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:34:40 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:57:28 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:22:02 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:46:37 PM