11
3
1, 1978
12, Đinh Tỵ

Ngày 11/1/1978 là 3/12 năm Đinh Tỵ

Ngày 3/12 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Quý Sửu, năm Đinh Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Tháng Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (290.110) (5/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:08:15 AM
Mặt trời lặn 05:35:11 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:51:43 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:45:34 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:57:52 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:19:19 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:24:07 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:53:13 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:50:13 PM