4
25
1, 1978
11, Đinh Tỵ

Ngày 4/1/1978 là 25/11 năm Đinh Tỵ

Ngày 25/11 AL là: ngày Bính Dần, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Tháng Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 22 - Đông Chí (282.970) (12/15)

Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:06:09 AM
Mặt trời lặn 05:31:17 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:48:43 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:43:19 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:54:06 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:16:54 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:20:31 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:50:39 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:46:46 PM