29
21
1, 1978
12, Đinh Tỵ

Ngày 29/1/1978 là 21/12 năm Đinh Tỵ

Ngày 21/12 AL là: ngày Tân Mão, tháng Quý Sửu, năm Đinh Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Tháng Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 24 - Đại Hàn (308.430) (8/15)

Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:09:49 AM
Mặt trời lặn 05:44:15 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:57:02 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:47:41 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:06:23 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:22:02 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:32:02 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:56:31 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:57:33 PM