Ngày 11 tháng 4, 1996 là 24/2 năm Bính Tý - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡21.1 °
				Ngày 24/2 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Tân Mão, năm Bính Tý.  Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Mão | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Tùng Bách Mộc | 
								Gỗ tùng bách | 
							
							
								| Ngày | 
								Mậu Dần | 
								Thổ | 
								Dương | 
								Thành Đầu Thổ | 
								Đất trên thành | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (5): Thanh Minh (21.10) (7/15)
				Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:33:59 AM | 
								11:44:59 AM | 
								05:55:59 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:12:36 AM | 
								// | 
								06:17:22 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:35 AM | 
								// | 
								06:42:23 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:22:25 AM | 
								// | 
								07:07:33 PM |