Ngày 3 tháng 4, 1996 là 16/2 năm Bính Tý - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡13.23 °
				Ngày 16/2 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Tân Mão, năm Bính Tý.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Mão | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Tùng Bách Mộc | 
								Gỗ tùng bách | 
							
							
								| Ngày | 
								Canh Ngọ | 
								Thổ | 
								Dương | 
								Lộ Bàng Thổ | 
								Đất đường đi | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (13.230) (14/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:38:56 AM | 
								11:47:13 AM | 
								05:55:31 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:17:43 AM | 
								// | 
								06:16:44 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:52:55 AM | 
								// | 
								06:41:32 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:28:01 AM | 
								// | 
								07:06:26 PM |