Ngày 2 tháng 4, 1996 là 15/2 năm Bính Tý - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡12.24 °
				Ngày 15/2 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Mão, năm Bính Tý.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Mão | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Tùng Bách Mộc | 
								Gỗ tùng bách | 
							
							
								| Ngày | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (12.240) (13/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:39:34 AM | 
								11:47:31 AM | 
								05:55:28 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:18:22 AM | 
								// | 
								06:16:40 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:53:35 AM | 
								// | 
								06:41:27 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:28:43 AM | 
								// | 
								07:06:19 PM |