Ngày 11 tháng 5, 1965 là 11/4 năm Ất Tỵ - Tiết khí 7: Lập Hạ ∡49.77 °
				Ngày 11/4 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.  Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Tân Tỵ | Kim | Âm | Bạch Lạp Kim | Vàng sáp ong | 
							
								| Ngày | Ất Sửu | Kim | Âm | Hải Trung Kim | Vàng trong biển | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (7): Lập Hạ (49.770) (5/15)
				Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:20:21 AM | 12:40:17 PM | 07:00:12 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:58:01 AM | // | 07:22:32 PM | 
							
								| Biển | 05:31:45 AM | // | 07:48:48 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:05:08 AM | // | 08:15:25 PM |