Ngày 23 tháng 5, 1965 là 23/4 năm Ất Tỵ - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡61.34 °
				Ngày 23/4 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.  Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Tân Tỵ | Kim | Âm | Bạch Lạp Kim | Vàng sáp ong | 
							
								| Ngày | Đinh Sửu | Thuỷ | Âm | Giản Hạ Thủy | Nước khe suối | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (8): Tiểu Mãn (61.340) (2/15)
				Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:17:54 AM | 12:40:35 PM | 07:03:15 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:55:09 AM | // | 07:26:01 PM | 
							
								| Biển | 05:28:20 AM | // | 07:52:49 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:01:06 AM | // | 08:20:03 PM |