Ngày 11/6/2025 là 16/5 năm Ất Tỵ
Ngày 16/5 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 9 - Mang Chủng (80.070) (5/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:14 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:00 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:37 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:01 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:12 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:36 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:41 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:27:33 PM |