Ngày 5/6/2025 là 10/5 năm Ất Tỵ
Ngày 10/5 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (74.330) (14/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:39 AM |
Mặt trời lặn |
06:07:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:32 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:30:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:25:27 PM |