Ngày 18/6/2025 là 23/5 năm Ất Tỵ
Ngày 23/5 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (86.750) (11/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:23 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:49 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:06 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:07 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:34:05 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:38 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:01:34 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:29:36 PM |