11
10
7, 2000
6, Canh Thìn

Ngày 11/7/2000 là 10/6 năm Canh Thìn

Ngày 10/6 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Ngày Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (108.730) (3/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:25:09 AM
Mặt trời lặn 06:13:43 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:26 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:02:08 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:44 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:34:59 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:53 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:07:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:31 PM