Ngày 23/7/2000 là 22/6 năm Canh Thìn
Ngày 22/6 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (120.180) (15/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:28:17 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:33 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:25 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:05:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:38:55 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:01:55 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:11:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:29:01 PM |