12
11
7, 2000
6, Canh Thìn

Ngày 12/7/2000 là 11/6 năm Canh Thìn

Ngày 11/6 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Ngày Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (109.680) (4/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:25:26 AM
Mặt trời lặn 06:13:41 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:34 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:02:26 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:41 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:35:19 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:48 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:07:43 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:25 PM