11
4
9, 1972
8, Nhâm Tý

Ngày 11/9/1972 là 4/8 năm Nhâm Tý

Ngày 4/8 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (168.020) (3/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:06 AM
Mặt trời lặn 06:48:05 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:40:35 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:09:17 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:34:02 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:19 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:58:52 PM