27
20
9, 1972
8, Nhâm Tý

Ngày 27/9/1972 là 20/8 năm Nhâm Tý

Ngày 20/8 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Kim
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Kim
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (183.650) (3/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:57 AM
Mặt trời lặn 06:36:59 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:34:58 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:58:05 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:16 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:22:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:41 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:47:15 PM