25
18
9, 1972
8, Nhâm Tý

Ngày 25/9/1972 là 18/8 năm Nhâm Tý

Ngày 18/8 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 16 - Thu Phân (181.690) (1/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:57 AM
Mặt trời lặn 06:38:21 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:35:39 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:59:27 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:16 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:24:02 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:40 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:48:38 PM