Ngày 12/10/1958 là 30/8 năm Mậu Tuất
Ngày 30/8 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (197.870) (2/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:31 AM |
Mặt trời lặn |
05:27:46 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:39 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:17 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:49:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:35 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:13:42 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:38:20 PM |