Ngày 21/10/1958 là 9/9 năm Mậu Tuất
Ngày 9/9 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (206.80) (11/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:34 AM |
Mặt trời lặn |
05:22:54 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:44 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:13:09 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:44:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:09:12 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:34:00 PM |