4
22
10, 1958
8, Mậu Tuất

Ngày 4/10/1958 là 22/8 năm Mậu Tuất

Ngày 22/8 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Tuất Mộc Dương Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (189.970) (9/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:04 AM
Mặt trời lặn 05:32:44 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:32:54 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:56 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:53:52 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:20 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:18:28 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:46 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:43:03 PM