Ngày 12/10/1984 là 18/9 năm Giáp Tý
Ngày 18/9 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (198.560) (3/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:33 AM |
Mặt trời lặn |
05:27:20 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:27 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:19 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:48:35 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:13:17 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:37:57 PM |