Ngày 6/10/1984 là 12/9 năm Giáp Tý
Ngày 12/9 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 16 - Thu Phân (192.640) (12/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:10 AM |
Mặt trời lặn |
05:30:59 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:32:05 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:52:09 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:23 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:16:46 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:47 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:41:22 PM |