Ngày 14/10/1984 là 20/9 năm Giáp Tý
Ngày 20/9 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (200.540) (5/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:45 AM |
Mặt trời lặn |
05:26:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:58 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:47:29 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:43 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:12:13 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:36:54 PM |