Ngày 12/11/1962 là 16/10 năm Nhâm Dần
Ngày 16/10 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (228.790) (3/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:40:25 AM |
Mặt trời lặn |
06:15:44 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:28:04 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:18:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:37:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:52:45 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:23 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:27:17 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:51 PM |