21
25
11, 1962
10, Nhâm Dần

Ngày 21/11/1962 là 25/10 năm Nhâm Dần

Ngày 25/10 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 19 - Lập Đông (237.860) (12/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:44:13 AM
Mặt trời lặn 06:15:12 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:29:43 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:21:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:37:35 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:55:56 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:29 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:30:10 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:29:15 PM