Ngày 19 tháng 11, 1962 là 23/10 năm Nhâm Dần - Tiết khí 19: Lập Đông ∡235.84 °
				Ngày 23/10 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Nhâm Dần | Kim | Dương | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
							
								| Tháng | Tân Hợi | Kim | Âm | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
							
								| Ngày | Tân Dậu | Mộc | Âm | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu đá | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (235.840) (11/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:43:18 AM | 12:29:15 PM | 06:15:11 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:21:00 AM | // | 06:37:30 PM | 
							
								| Biển | 05:55:10 AM | // | 07:03:20 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:29:28 AM | // | 07:29:02 PM |