Ngày 12/11/1968 là 22/9 năm Mậu Thân
Ngày 22/9 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 19 - Lập Đông (229.340) (4/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:40:37 AM |
Mặt trời lặn |
06:15:39 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:28:08 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:18:31 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:37:44 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:52:55 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:21 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:27:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:49 PM |