Ngày 5 tháng 11, 1968 là 15/9 năm Mậu Thân - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡222.31 °
				Ngày 15/9 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Tháng | Nhâm Tuất | Thuỷ | Dương | Đại Hải Thủy | Nước biển lớn | 
							
								| Ngày | Kỷ Mão | Thổ | Âm | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (222.310) (13/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:38:10 AM | 12:27:35 PM | 06:17:00 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:16:19 AM | // | 06:38:52 PM | 
							
								| Biển | 05:50:57 AM | // | 07:04:13 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:25:43 AM | // | 07:29:28 PM |