12
1
2, 1956
1, Bính Thân

Ngày 12/2/1956 là 1/1 năm Bính Thân

Ngày 1/1 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Dần, năm Bính Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Tháng Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 1 - Lập Xuân (321.950) (6/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:07:19 AM
Mặt trời lặn 05:49:15 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:58:17 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:45:38 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:10:57 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:20:27 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:36:07 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:55:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:01:12 PM