Ngày 24/2/1956 là 13/1 năm Bính Thân
Ngày 13/1 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Canh Dần, năm Bính Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (334.060) (4/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:02:39 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:41:17 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:34 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:28 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:24 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:51:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:10 PM |